Dikilitaş, Seydişehir
Huyện | Seydişehir |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 740 người |
Tỉnh | Konya |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Dikilitaş, Seydişehir
Huyện | Seydişehir |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 740 người |
Tỉnh | Konya |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Dikilitaş, SeydişehirLiên quan
Dikilitaş, Niğde Dikilitaş, Gördes Dikilitaş, Ceyhan Dikilitaş, Seydişehir Dikilitaş, Besni Dikilitaş, Kozan Dikilitaş, Yıldızeli Dikilitaş, PınarbaşıTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dikilitaş, Seydişehir http://archive.is/Ss1r